Responsive Image

DetailController

Lịch khám chữa bệnh

Lịch Khám và tư vấn theo yêu cầu tuần 1 tháng 01/ 2024

LỊCH KHÁM BỆNH

Tuần từ 01/01/2024 đến 07/01/2024

Quý khách có nhu cầu đặt lịch khám Theo yêu cầu vui lòng liên hệ Tổng đài 1900.888.866 trước 1 ngày Thời gian: từ 7h30 - 21h00 (từ thứ 2 đến thứ 6) và từ 7h30 - 16h30 (Thứ 7, CN và ngày lễ)

Thứ Viện Tim Mạch Viện sức khoẻ tâm thần

Trung tâm

Bệnh nhiệt đới

Trung tâm

Chống độc

Trung tâm

Cơ Xương Khớp

Thứ 2  

 

 

 

 

Thứ 3

BS Khám:

BSCKII. Vũ Thị Hương (603);

ThS.BS. Bùi Nguyên Tùng (604)

BS Siêu âm:

BSCKII. Nguyễn Thị Hoa (301);

BSCKII. Vũ Thị Kim Thoa( 302) ;

ThS.BS Đặng Thị Vũ Diệu (303)

BSCC. Nguyễn Văn Dũng (515)

BSCKII. Bùi Nguyễn Hồng Bảo Ngọc (514)

BSCKII. Trần Thị Thu Hà (516)

BSCKII. Vũ Thị Lan (518)

Ths Nguyễn Thúy Liễu (620)

Ths Lê Đăng Hải (622)

BSCK2. Nguyễn Anh Tuấn (706)

BSCC. Nguyễn Tiến Dũng (710)

Ts. Trần Thị Thu Huyền(407)

Ths. Ngô Thị Trang(408)

Ths. Nguyễn Thị Bảo Thoa(409)

Ts. Bùi Hải Bình(428)

BSCC. Nguyễn Thị Nga(426)

Thứ 4

BS Khám:

BSCKII. Vũ Thị Hương (603);

ThS.BS. Bùi Nguyên Tùng (604)

BS Siêu âm:

BSCKII. Nguyễn Thị Hoa (301);

BSCKII. Vũ Thị Kim Thoa( 302) ;

ThS.BS Đặng Thị Vũ Diệu (303)

BSCC. Nguyễn Văn Dũng (515)

BSCKII. Bùi Nguyễn Hồng Bảo Ngọc (514)

BSCKII. Trần Thị Thu Hà (516)

BSCKII. Vũ Thị Lan (518)

Ths Nguyễn Thúy Liễu (620)

Ths Lê Đăng Hải (622)

BSCK2. Nguyễn Anh Tuấn (706)

TS. Lê Quang Thuận (710)

Ts. Trần Thị Thu Huyền(407)

Ths. Ngô Thị Trang(408)

Ths. Nguyễn Thị Bảo Thoa(409)

Ts. Bùi Hải Bình(428)

TS. Trần Thị Tô Châu(426)

Thứ 5

BS Khám:

BSCKII. Vũ Thị Hương (603);

ThS.BS. Bùi Nguyên Tùng (604)

BS Siêu âm:

BSCKII. Nguyễn Thị Hoa (301);

BSCKII. Vũ Thị Kim Thoa( 302) ;

ThS.BS Đặng Thị Vũ Diệu (303)

BSCC. Nguyễn Văn Dũng (515)

BSCKII. Bùi Nguyễn Hồng Bảo Ngọc (514)

BSCKII. Trần Thị Thu Hà (516)

BSCKII. Vũ Thị Lan (518)

Ths Lê Đăng Hải (622)

Ths Nguyễn Thúy Liễu (620)

Ths. Nguyễn Mạnh Chiến (706)

BSCC. Nguyễn Tiến Dũng (710)

Ts. Trần Thị Thu Huyền(407)

Ths. Ngô Thị Trang(408)

Ths. Nguyễn Thị Bảo Thoa(409)

Ts. Bùi Hải Bình(428)

BSCC. Nguyễn Thị Nga(426)

Thứ 6

BS Khám:

BSCKII. Vũ Thị Hương (603);

ThS.BS. Bùi Nguyên Tùng (604)

BS Siêu âm:

BSCKII. Nguyễn Thị Hoa (301);

BSCKII. Vũ Thị Kim Thoa( 302) ;

ThS.BS Đặng Thị Vũ Diệu (303)

BSCC. Nguyễn Văn Dũng (515)

BSCKII. Bùi Nguyễn Hồng Bảo Ngọc (514)

BSCKII. Trần Thị Thu Hà (516)

BSCKII. Vũ Thị Lan (518)

Ths Lê Đăng Hải (622)

Ths Nguyễn Thúy Liễu (620)

BSCK2. Nguyễn Anh Tuấn (706)

BSCC. Nguyễn Tiến Dũng (710)

Ts. Trần Thị Thu Huyền(407)

Ths. Ngô Thị Trang(408)

Ths. Nguyễn Thị Bảo Thoa(409)

Ts. Bùi Hải Bình(428)

BSCC. Nguyễn Thị Nga(426)

Thứ 7

BS Khám:

ThS.BS. Phạm Văn Cường (604)

BS Siêu âm: 

BSCKII. Phạm Trung Hiếu (302); 

 ThS.BS Phạm Thị Mai Hương(303)

  PGS Đỗ Duy Cường (620)  

Ts. Trần Thị Thu Huyền (407)

Ths. Trần Huyền Trang (408)

CN

BS Khám:

BSCKII. Vũ Thị Hương (603);

ThS.BS. Bùi Nguyên Tùng (604)

BS Siêu âm:

BSCKII. Vũ Thị Kim Thoa( 302) ;

ThS.BS Đặng Thị Vũ Diệu (303)

  TS.BSCC Nguyễn Văn Dũng (620)  

Ths. Nguyễn Thị Ngọc Yến (407)

Ths. Nguyễn Ngọc Bích (408)

Ts. Nguyễn Thị Thanh Mai (409)

Thứ

Trung tâm

Dị ứng -MDLS

Trung tâm Hô hấp

Trung tâm

Huyết học truyền máu

Trung tâm

Chống độc

Trung tâm Thần Kinh

Thứ 2

PGS.TS Nguyễn Hải Anh (509)

TS. Phạm Thị Lệ Quyên (510)

BSCKII. Phan Thị Hạnh (511)

ThS. Hoàng Anh Đức (512)

 

Thứ 3

BSCK2. Nguyễn Anh Minh (614)

Ths Vi Thị Minh Hằng (615)

PGS.TS Nguyễn Hải Anh (509)

TS. Phạm Thị Lệ Quyên (510)

BSCKII. Phan Thị Hạnh (511)

ThS. Hoàng Anh Đức (512)

BSCKII.Dương Thị Thùy Linh (618)

Ths. Nguyễn Mạnh Chiến (706)

ThS. Nguyễn Đăng Đức (710)

BSCKII. Trương Thanh Thủy (P520)

ThS. Phương Thanh Hà (P521)

TS. Nguyễn Văn Tuận (P522)

BSCKII. Trịnh Thị Phương Lâm (P524)

TS. Nguyễn Thị Thanh Bình (P525)

Thứ 4

BSCK2. Nguyễn Anh Minh (614)

Ths Vi Thị Minh Hằng (615)

PGS.TS Nguyễn Hải Anh (509)

TS. Phạm Thị Lệ Quyên (510)

BSCKII. Phan Thị Hạnh (511)

ThS. Hoàng Anh Đức (512)

BSCKII.Dương Thị Thùy Linh (618)

Ths. Nguyễn Mạnh Chiến (706)

ThS. Nguyễn Đăng Đức (710)

BSCKII. Trương Thanh Thủy (P520)

ThS. Phương Thanh Hà (P521)

TS. Nguyễn Văn Tuận (P522)

BSCKII. Trịnh Thị Phương Lâm (P524)

TS. Nguyễn Thị Thanh Bình (P525)

Thứ 5

BSCK2. Nguyễn Anh Minh (614)

Ths Vi Thị Minh Hằng (615)

PGS.TS Nguyễn Hải Anh (509)

TS. Phạm Thị Lệ Quyên (510)

BSCKII. Phan Thị Hạnh (511)

ThS. Hoàng Anh Đức (512)

BSCKII.Dương Thị Thùy Linh (618)

Ths. Nguyễn Mạnh Chiến (706)

ThS. Nguyễn Đăng Đức (710)

BSCKII. Trương Thanh Thủy (P520)

ThS. Phương Thanh Hà (P521)

TS. Nguyễn Văn Tuận (P522)

BSCKII. Trịnh Thị Phương Lâm (P524)

TS. Nguyễn Thị Thanh Bình (P525)

Thứ 6

BSCK2. Nguyễn Anh Minh (614)

Ths Vi Thị Minh Hằng (615)

PGS.TS Nguyễn Hải Anh (509)

TS. Phạm Thị Lệ Quyên (510)

BSCKII. Phan Thị Hạnh (511)

ThS. Hoàng Anh Đức (512)

BSCKII.Dương Thị Thùy Linh (618)

Ths Lê Thu Hà(618)

PGS Nguyễn Thị Lan(619)

BSCKII. Trương Thanh Thủy (P520)

ThS. Phương Thanh Hà (P521)

TS. Nguyễn Văn Tuận (P522)

BSCKII. Trịnh Thị Phương Lâm (P524)

TS. Nguyễn Thị Thanh Bình (P525)

Thứ 7

 

Ths Vi Thị Minh Hằng (615)

ThS .Nguyễn Lan Phương (510)

TS.Phạm Thị Lệ Quyên (511)

BSCKII.Phạm Thị Hằng (618) BSCKII. Phạm Liên Hương (618)

ThS. Bùi Thị Tuyến (P520)

ThS. Nguyễn Tiến Nam (P521)

ThS. Thái Duy Thành (P522)

ThS. Bùi Thị Nga (P524)

CN

 

ThS .Nguyễn Lan Phương (510)

TS.Phạm Thị Lệ Quyên (511)

  PGS Nguyễn Thị Lan(619)

 

ThS. Phan Tiến Lộc (P520)

ThS. Nguyễn Phương Anh (P521)

Thứ

Trung tâm

Thận tiết niệu và lọc máu

Trung tâm

Tiêu hoá Gan mật

Trung tâm

Y học hạt nhân và UB

Trung tâm

Nhi khoa

Khoa Chấn thương chỉnh hình và CS

Thứ 2

 

Thứ 3

406: PGS Đặng Thị Việt Hà

405: Ths Nguyễn Quang Khôi

427: Ths Nguyễn Thị An Thủy

403: Ths Nguyễn Ngọc Hải

703: Ths. BS Đặng Trung Hiếu

704: Ths.Bs Lỗ Thị Yến

705: Ths.BS Nguyễn Thị Hòa

707: Ths.BS Trần Thị Tân

708: Ths.Bs Lê Vân Anh

709: TS: Phạm Bình Nguyên

Ths. BSNT. Nguyễn Tiến Đồng (601)

Ths. BSNT. Bùi Bích Mai (602)

BSCKII. Lê Sỹ Hùng (P529)

BSCKII. Vũ Hữu Thời (P528)

BSCKII. Phạm Công Khắc

 

BSCKII. Nguyễn Huy Thành(P424)

Ths. Nguyễn Đức Hoàng (P425)

Thứ 4

406: BS.CKII Nguyễn Thị Huyền

405: Ths Nguyễn Quang Khôi

427: Ths Nguyễn Thị An Thủy

403: Ths Nguyễn Ngọc Hải

703: Ths. BS Đặng Trung Hiếu

704: Ths.Bs Lỗ Thị Yến

705: Ths.BS Nguyễn Thị Hòa

707: Ths.BS Trần Thị Tân

708: Ths.Bs Lê Vân Anh

709: TS: Phạm Bình Nguyên

Ths. BSNT. Nguyễn Tiến Đồng (601)

Ths. BSNT. Bùi Bích Mai (602)

BSCKII. Lê Sỹ Hùng (P529)

BSCKII. Vũ Hữu Thời (P528)

BSCKII. Phạm Công Khắc

BSCKII. Nguyễn Huy Thành(P424)

Ths. Nguyễn Đức Hoàng (P425)

Thứ 5

406: BS.CKII Nguyễn Thị Huyền

405: TS Nghiêm Trung Dũng

427: Ths Nguyễn Thị An Thủy

403: Ths Nguyễn Ngọc Hải

703: Ths. BS Đặng Trung Hiếu

704: Ths.Bs Lỗ Thị Yến

705: Ths.BS Nguyễn Thị Hòa

707: Ths.BS Trần Thị Tân

708: Ths.Bs Lê Vân Anh

709: TS: Phạm Bình Nguyên

Ths. BSNT. Nguyễn Tiến Đồng (601)

Ths. BSNT. Bùi Bích Mai (602)

BSCKII. Lê Sỹ Hùng (P529)

BSCKII. Vũ Hữu Thời (P528)

BSCKII. Phạm Công Khắc

BSCKII. Phạm Tuấn Anh(P424)

Ths. Trịnh Minh Đức(P425)

Thứ 6

406: BS.CKII Nguyễn Thị Huyền

405: Ths Nguyễn Quang Khôi

427: Ths Nguyễn Thị An Thủy

403: Ths Nguyễn Ngọc Hải

703: Ths. BS Đặng Trung Hiếu

704: Ths.Bs Lỗ Thị Yến

705: Ths.BS Nguyễn Thị Hòa

707: Ths.BS Trần Thị Tân

708: Ths.Bs Lê Vân Anh

709: TS: Phạm Bình Nguyên

Ths. BSNT. Nguyễn Tiến Đồng (601)

Ths. BSNT. Bùi Bích Mai (602)

BSCKII. Lê Sỹ Hùng (P529)

BSCKII. Vũ Hữu Thời (P528)

BSCKII. Phạm Công Khắc

Ths. Hà Đức Cường (P424)

Ths. Lê Đăng Tân(P425)

Thứ 7

 

406: Ths Nguyễn Thị Hường

703: Ts.BS Phạm Bình Nguyên

704: Ths.BS Lê Tú Anh

705: Ths.BS Vũ Hải Hậu

 

BSCKII. Lê Sỹ Hùng (P529)

BSCKII. Vũ Hữu Thời (P528)

BSCKII. Phạm Công Khắc

 

CN

406: Ths Đào Thị Thu

403: Ths Nguyễn Văn Thanh

703: Ths.BS Hoàng Văn Chương

704: Ths.BS Phạm Thị Ngọc Thúy

705: BSCKII: Vũ Bích Thảo

  ThS.BS.Nguyễn Văn Toàn (P529)

 

 

Thứ

Khoa Da liễu

Khoa Phẫu thuật Tiết niệu

Khoa phẫu thuật Thần Kinh

Khoa Phẩu thuật Lồng ngực

Khoa Phẫu thuật Tiêu hoá - GMT

Thứ 2

 

Thứ 3

TS. Hoàng Thị Hoạt (507)

Ths Trần Quốc Khánh

Tạ Việt Phương

Ths. Đồng Minh Hùng

BSCK2. Vũ Xuân Vinh

 

Thứ 4

TS. Hoàng Thị Hoạt (507)

Ths Nguyễn Trường Giang

Tạ Việt Phương

Ths. Mạc Thế Trường

Ths.BS. Nguyễn Công Nguyên

Thứ 5

TS. Hoàng Thị Hoạt (507)

Ths Cao Minh Phúc

Tạ Việt Phương

Ths. Đặng Thị Hoa

Ths.BS. Nguyễn Vũ Quang

Thứ 6

TS. Hoàng Thị Hoạt (507)

Ths Nguyễn Hữu Thanh

Tạ Việt Phương

Ths. Hoàng Vũ

Ths.BS. Lê Văn Duy

Thứ 7

 

Ths. Vũ Duy Linh (507)

 

Tạ Việt Phương

 

 

CN

BSCKII. Dương Thị Hằng (507)

 

Tạ Việt Phương  

 

Thứ

Khoa Ngoại Tổng hợp

Khoa Nội tiết - ĐTĐ

Khoa Phụ sản

Khoa Tai Mũi Họng

Khoa KCB theo yêu cầu

Thứ 2

 

PGS. TS. Đào Hùng Hạnh P606

BSCK2. Trần Minh Thảo P605

TS. BSCC. Phan Hồng Minh P519

Thứ 3

 

TS. BS. Nguyễn Phương Anh (414)

BSCKII. Hoàng Tiến Hưng (415)

ThS. BS. Lê Thị Vân Anh (416)

TS. Lưu Tuyết Minh (504)

BSCKII. Lê Thị Thúy Hằng (503)

Ths. Đoàn Mạnh Tín (506)

BSCKII Nguyễn Sỹ Nguyên ( P 608)

BSCKII Đỗ Tuấn Hùng (P 610)

THS Nguyễn Quỳnh Anh (P 611)

PGS. TS. Đào Hùng Hạnh P606

BSCK2. Trần Minh Thảo P605

TS. BSCC. Phan Hồng Minh P519

 

Thứ 4

 

TS. BS. Nguyễn Phương Anh (414)

BSCKII. Hoàng Tiến Hưng (415)

ThS. BS. Lê Thị Vân Anh (416)

TS. Lưu Tuyết Minh (504)

BSCKII. Lê Thị Thúy Hằng (503)

Ths. Đoàn Mạnh Tín (506)

BSCKII Nguyễn Sỹ Nguyên ( P 608)

BSCKII Đỗ Tuấn Hùng (P 610)

THS Nguyễn Quỳnh Anh (P 611)

PGS. TS. Đào Hùng Hạnh P606

BSCK2. Trần Minh Thảo P605

TS. BSCC. Phan Hồng Minh P519

Thứ 5

 

TS. BS. Nguyễn Phương Anh (414)

BSCKII. Hoàng Tiến Hưng (415)

ThS. BS. Lê Thị Vân Anh (416)

TS. Lưu Tuyết Minh (504)

BSCKII. Lê Thị Thúy Hằng (503)

Ths. Đoàn Mạnh Tín (506)

BSCKII Nguyễn Sỹ Nguyên ( P 608)

BSCKII Đỗ Tuấn Hùng (P 610)

THS Nguyễn Quỳnh Anh (P 611)

PGS. TS. Đào Hùng Hạnh P606

BSCK2. Trần Minh Thảo P605

TS. BSCC. Phan Hồng Minh P519

Thứ 6

 

ThS. BS. Lưu Thị Thảo (414)

BSCKII. Hoàng Tiến Hưng (415)

ThS. BS. Phan Thị Minh Tâm (416)

TS. Lưu Tuyết Minh (504)

BSCKII. Lê Thị Thúy Hằng (503)

Ths. Đoàn Mạnh Tín (506)

BSCKII Nguyễn Sỹ Nguyên ( P 608)

BSCKII Đỗ Tuấn Hùng (P 610)

THS Nguyễn Quỳnh Anh (P 611)

PGS. TS. Đào Hùng Hạnh P606

BSCK2. Trần Minh Thảo P605

TS. BSCC. Phan Hồng Minh P519

Thứ 7

 

 

ThS. BS. Lê Thị Hồng Lê

Ths. Vương Thị Quỳnh Nga

BSCKII Nguyễn Sỹ Nguyên ( P 608)

BSCKII Đỗ Tuấn Hùng (P 610)

THS Nguyễn Quỳnh Anh (P 611)

 

CN

 

BSCKII. Vũ Thuỳ Thanh

ThS. BS. Đặng Bích Ngọc

 

BSCKII Nguyễn Sỹ Nguyên ( P 608)

BSCKII Đỗ Tuấn Hùng (P 610)

THS Nguyễn Quỳnh Anh (P 611)

PGS. TS. Đào Hùng Hạnh P606

BSCK2. Trần Minh Thảo P605

TS. BSCC. Phan Hồng Minh P519

Thứ

Khoa Khám bệnh

Trung Tâm Hồi sức Tích cực

 

 

 

Thứ 2

 

 

Thứ 3

 

Th.s Trịnh Thế Anh (417)

Ths. Vương Xuân Toàn (517)

Ths. Đặng Duy Hiển (617)

 

 

 

 

Thứ 4

 

Th.s Trịnh Thế Anh (417)

Ths. Vương Xuân Toàn (517)

Ths. Đặng Duy Hiển (617)

 

 

 

Thứ 5

 

Th.s Trịnh Thế Anh (417)

Ths. Vương Xuân Toàn (517)

GS. Nguyễn Gia Bình (617)

 

 

 

Thứ 6

 

Th.s Trịnh Thế Anh (417)

Ths. Vương Xuân Toàn (517)

Ths. Đặng Duy Hiển (617)

 

 

 

Thứ 7

 

 

1. TS. Bùi Thị Miền

2. Ths. Đào Văn Minh

3. TS. Đào Thị Bích Ngọc

4. Ths. Lại Thùy Dương

5. TS. Phan Thị Hiền Lương

6. Ths. Đỗ Minh Hiến

7. TS.Nguyễn Thị Hồng Vân

Ths. Đỗ Văn Hồi

 

 

CN

 

 

 

 

 

 

FeaturedNewsController

Responsive Image
Responsive Image