Ngày đăng: 24/11/2025Tác giả: TS.BS Trương Anh ThưNgày nay, với sự phát triển không ngừng của khoa học, kỹ thuật cùng những tiến bộ vượt bậc trong việc cung cấp các dịch vụ chăm sóc, điều trị người bệnh, một mối đe dọa dai dẳng, thầm lặng vẫn hiện hữu và thách thức mọi nỗ lực: Nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV). Đây không chỉ là một vấn đề nhỏ lẻ, mà là một mối đe dọa hàng ngày tại mọi cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Ở các nước thu nhập cao, khoảng 7% bệnh nhân cấp cứu phải đối mặt với NKBV. Con số này tăng lên đến 15% ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình.
Tại Việt Nam, các khảo sát cũng liên tục gióng lên hồi chuông cảnh báo. Tỷ lệ NKBV dao động quanh mức 6,0% - 7,8%, với những khu vực nguy cơ cao như Khoa Hồi sức tích cực (ICU), nơi tỷ lệ này có thể lên tới 25,8%. Hai loại nhiễm khuẩn phổ biến nhất là viêm phổi (41,9%) và nhiễm khuẩn vết mổ (27,5%).

Quan trọng hơn, NKBV là nguyên nhân quan trọng nhất thúc đẩy vi khuẩn đa kháng kháng sinh (VI KHUẨN ĐA KHÁNG THUỐC) - một "kẻ thù vô hình" khác đang đe dọa tính mạng người bệnh.
KSNK không chỉ là công tác phục vụ hậu cần trong cơ sở KCB mà là nền tảng sống còn để đạt được chất lượng chăm sóc và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho cả người bệnh và nhân viên y tế.
Để triển khai hiệu quả công tác KSNK, cần tập trung vào năm yếu tố cốt lõi mang tính hệ thống và văn hóa:
1. Chính sách và Cam kết: Điều cốt lõi là các cơ quan quản lý và cơ sở khám chữa bệnh cần coi KSNK là ưu tiên chiến lược và là nền tảng thiết yếu để đạt được sự an toàn của bệnh nhân và chống lại Kháng thuốc kháng sinh (AMR).
2. Văn hóa hệ thống: Cần xây dựng văn hóa an toàn để nhân viên y tế cảm thấy được bảo vệ và khuyến khích báo cáo ca NKBV, tuân thủ chưa đúng thực hành KSNK, chuyển trọng tâm từ việc đổ lỗi cá nhân sang học hỏi từ các điểm yếu của hệ thống.
3. Chiến lược đa phương thức: Việc thực hiện các can thiệp KSNK cần được thông qua chiến lược đa phương thức, đây là cách tiếp cận hiệu quả nhất để thay đổi hành vi thực hành và đạt được thành công bền vững, áp dụng cho mọi quy trình chăm sóc, điều trị người bệnh.
4. Nguồn lực và đào tạo: Đảm bảo nguồn lực đầy đủ (ngân sách chuyên dụng và nhân sự KSNK chuyên trách với tỷ lệ hợp lý) và triển khai đào tạo bắt buộc dựa trên chương trình giảng dạy và năng lực cốt lõi cho tất cả nhân viên y tế và nhân viên vệ sinh công nghiệp.
5. Giám sát và học hỏi: Cần thiết lập các hệ thống giám sát chủ động nhiễm khuẩn bệnh viện, thực hiện kiểm tra thường xuyên các chỉ số tuân thủ quy trình KSNK và cung cấp phản hồi kịp thời để thúc đẩy hành động khắc phục và cải tiến liên tục.

Công tác KSNK (IPC) chỉ có thể đạt được thành công bền vững khi có sự chung tay xây dựng văn hóa an toàn của mọi nhân viên y tế và những đối tượng khác tham gia chăm sóc, điều trị người bệnh (thân nhân, gia đình người bệnh) mới có thể đảm bảo giảm thiểu tối đa NKBV và các hậu quả liên quan tới NKBV.