Ngày đăng: 02/12/2025Tác giả: CNDD. Trần Thị Hoài Linh Chế độ ăn uống đóng vai trò đặc biệt quan trọng đối với sức khỏe, nhất là ở những người lạm dụng hoặc phụ thuộc vào rượu. Hiểu rõ mối liên hệ giữa rượu và dinh dưỡng có ý nghĩa thiết thực trong phòng ngừa, điều trị và phục hồi sức khỏe cho nhóm đối tượng này.
Lạm dụng hoặc phụ thuộc rượu là tình trạng nghiện kéo dài, gây tổn thương cả thể chất lẫn tinh thần, làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý như viêm gan, xơ gan, bệnh tim mạch, rối loạn tâm thần, tổn thương não và suy giảm miễn dịch. Trên toàn cầu, rượu nằm trong nhóm các yếu tố nguy cơ hàng đầu gây tử vong và bệnh tật, góp phần vào hơn 200 bệnh lý và chấn thương khác nhau. Người uống rượu kéo dài thường suy giảm khả năng lao động, giảm chất lượng cuộc sống và tạo gánh nặng kinh tế cho gia đình - xã hội.
Một hậu quả phổ biến nhưng ít được chú ý là tình trạng suy dinh dưỡng và thiếu hụt vi chất. Điều này làm suy yếu hệ miễn dịch, giảm khả năng hồi phục, thúc đẩy tiến triển của bệnh nền, đặc biệt là bệnh gan và làm tăng tỷ lệ tử vong.

Nguyên nhân suy dinh dưỡng ở người lạm dụng rượu
Giảm lượng ăn vào: Rượu cung cấp “calo rỗng”, ít dưỡng chất và làm giảm cảm giác thèm ăn, dẫn đến bỏ bữa và thiếu chất.
Kém hấp thu: Rượu gây tổn thương niêm mạc tiêu hóa, đặc biệt là ruột non, khiến cơ thể khó hấp thu dinh dưỡng.
Tăng nhu cầu và đào thải: Chuyển hóa rượu tiêu tốn nhiều vitamin nhóm B, kẽm và chất chống oxy hóa. Rượu còn gây lợi tiểu, làm mất nước và khoáng chất.
Yếu tố xã hội và kinh tế: Điều kiện sống khó khăn, ít tiếp cận thực phẩm chất lượng, stress kéo dài.
I. Dinh dưỡng cho người lạm dụng hoặc phụ thuộc rượu
Dinh dưỡng là phần thiết yếu của quá trình điều trị. Mục tiêu chính là khắc phục thiếu hụt dinh dưỡng, hỗ trợ chức năng cơ quan bị tổn thương và cải thiện sức khỏe tổng thể.
1. Vitamin B1 (Thiamine) – vi chất đặc biệt quan trọng
Người uống rượu kéo dài thường thiếu Thiamine do ăn uống kém, hấp thu giảm, chuyển hóa kém và dự trữ gan thấp. Thiếu vitamin B1 có thể gây hội chứng Wernicke – Korsakoff với biểu hiện lú lẫn, rối loạn trí nhớ, mất điều hòa vận động. Vì vậy, bổ sung Thiamine đúng và kịp thời là yêu cầu bắt buộc trong điều trị.
2. Nguyên tắc dinh dưỡng
Đủ năng lượng: 30 – 35 kcal/kg/ngày tùy mức độ suy dinh dưỡng.
Tăng cường đạm: Nhu cầu cao hơn người bình thường, khoảng 1.5 – 2.0 g/kg/ngày từ thịt nạc, cá, trứng, sữa, đậu…
Bổ sung chất béo tốt: Ưu tiên dầu thực vật, quả bơ, các loại hạt; hạn chế mỡ động vật và chất béo chuyển hóa.
Carbohydrate phức hợp: Gạo lứt, khoai lang, ngũ cốc nguyên hạt, trái cây và rau củ.
Đủ vitamin & khoáng chất: Bổ sung qua thực phẩm và viên uống, đặc biệt là vitamin nhóm B.
Uống đủ nước: 1.5 – 2 lít/ngày để bù nước và điện giải.
Chia nhỏ bữa ăn: 5 – 6 bữa/ngày giúp tiêu hóa tốt và ổn định đường huyết.

3. Lời khuyên dinh dưỡng
a. Thực phẩm nên dùng
Nhóm bột đường: gạo lứt, yến mạch, khoai lang, khoai tây, bánh mì nguyên cám.
Nhóm đạm: thịt nạc, cá béo, trứng, sữa, sữa chua, đậu phụ, các loại đậu đỗ.
Nhóm béo tốt: dầu ô liu, dầu hạt cải, quả bơ, hạt dinh dưỡng.
Rau củ – trái cây: rau xanh đậm, bông cải xanh, cà rốt, bí đỏ, các loại quả giàu vitamin.
Giàu Thiamine và kẽm: thịt lợn, cá, ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt, hàu, thịt đỏ.
b. Thực phẩm nên hạn chế
Đồ ăn nhanh, mì gói, thực phẩm chế biến sẵn.
Thức ăn nhiều dầu mỡ, chiên rán.
Món quá cay, nhiều gia vị.
c. Thực phẩm cần tránh
Rượu, bia và đồ uống có cồn: Tuyệt đối tránh.
Chất kích thích: thuốc lá, cà phê đặc, chè đặc.
Thực đơn mẫu
Thực đơn cho người 60kg - 1.800 kcal/ngày; protein 1.5g/kg
|
Bữa ăn |
Tên món ăn |
Tên thực phẩm |
Khối lượng thực phẩm |
|
Bữa sáng |
Cháo thịt củ quả 500ml |
Gạo tẻ máy |
25g |
|
Gạo nếp |
5g |
||
|
Thịt lợn nạc |
50g |
||
|
Cà rốt |
20g |
||
|
Khoai tây |
50g |
||
|
Dầu ăn |
5 ml |
||
|
Bữa phụ sáng |
|
Chuối tây |
80g (1 quả vừa) |
|
Bữa ăn |
Tên món ăn |
Tên thực phẩm |
Khối lượng thực phẩm |
|
Bữa trưa |
Cơm, cá trắm cỏ kho, trứng gà rán, canh rau ngót, cải ngọt luộc |
Gạo tẻ máy |
80g (1 lưng bát con cơm) |
|
Cá trắm cỏ kho |
130g (1 khúc vừa cả xương) |
||
|
Trứng rán |
50g |
||
|
Cải ngọt luộc |
150g |
||
|
Canh rau ngót |
30g rau |
||
|
Dầu ăn |
10ml |
||
|
Bữa phụ chiều |
Sữa chua hạt điều
|
Sữa chua ít đường |
100g (1 hộp) |
|
Hạt điều |
10g |
||
|
Bữa tối |
Cơm, đậu sốt cà chua, thịt gà rang, canh rau mồng tơi, đậu cove luộc |
Gạo tẻ máy |
80g (1 lưng bát con cơm) |
|
Đậu phụ sốt cà chua |
60g |
||
|
Thịt gà rang (không xương) |
80g |
||
|
Đậu cove luộc |
150g |
||
|
Canh rau mồng tơi |
30g rau |
||
|
Dầu ăn |
10ml |
Thực phẩm thay thế tương đương
Nhóm đạm: 100g thịt lợn nạc ≈ 100g thịt bò/gà; 120g tôm hoặc cá; 2 trứng vịt; 3 trứng gà; 8 trứng cút; 200g đậu phụ.
Nhóm bột đường: 100g gạo ≈ 2 bát cơm; 100g mì, miến, phở khô, bún khô; 170g bánh mì; 300–400g khoai củ.
Nhóm béo: 1 thìa dầu ăn (5ml) ≈ 8g lạc hoặc vừng.
Muối: 1g muối ≈ 5ml nước mắm hoặc 7ml bột nêm.