Ngày đăng: 20/11/2025Tác giả: CNDD. Hoàng Ngọc PhươngUng thư hiện là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ hai trên toàn cầu, với số ca mắc mới tiếp tục tăng nhanh trong những thập kỷ tới. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư luôn ở mức cao. Bệnh và quá trình điều trị ảnh hưởng sâu sắc tới khả năng ăn uống, khiến người bệnh dễ rơi vào tình trạng suy dinh dưỡng.
Theo thống kê, suy dinh dưỡng xuất hiện ở 20 - 70% bệnh nhân ung thư. Riêng tại Việt Nam, tỷ lệ này trước hóa trị dao động 59 - 70%. Suy dinh dưỡng không chỉ làm giảm chất lượng sống mà còn gây gián đoạn điều trị, tăng biến chứng và thậm chí làm tăng nguy cơ tử vong. Vì vậy, chế độ dinh dưỡng đầy đủ và phù hợp giữ vai trò quyết định trong hỗ trợ điều trị ung thư.

1. Nguyên tắc dinh dưỡng cho người bệnh ung thư
Nhu cầu dinh dưỡng thay đổi tùy theo tuổi, giới, tình trạng bệnh và mức độ suy kiệt:
Năng lượng: 25 - 35 kcal/kg/ngày; trường hợp suy kiệt có thể cần 30 - 40 kcal/kg/ngày.
Chất đạm: 1,0 - 1,5 g/kg/ngày; nếu thiếu dinh dưỡng hoặc đang điều trị: 1,5 - 2 g/kg/ngày. Ưu tiên đạm động vật để hỗ trợ tổng hợp cơ và phòng thiếu máu.
Chất béo: Chiếm 20 - 30% tổng năng lượng, ưu tiên acid béo omega-3 (đặc biệt EPA ≥ 2g/ngày) giúp giảm viêm và chống suy mòn.
Tinh bột: 45 - 60% tổng năng lượng, ưu tiên carbohydrate phức hợp.
Vitamin, khoáng chất: Tăng cường thực phẩm giàu vitamin A, C, D, E, Selen, kẽm…
Nước: 30 - 40 ml/kg/ngày; điều chỉnh theo tình trạng mất nước hoặc bệnh lý đặc biệt (phù, suy tim…).
2. Lời khuyên dinh dưỡng
2.1. Thực phẩm nên dùng
Tinh bột: Ngũ cốc nguyên hạt, khoai củ.
Đạm: Thịt, cá, trứng, sữa, tôm, cua…
Chất béo tốt: Dầu ô liu, dầu mè, cá biển sâu, thực phẩm giàu omega-3.
Rau củ quả: 400 - 500g rau và 200 - 400g quả chín mỗi ngày.
Thực phẩm giàu chất chống oxy hóa: Cam, bưởi, bơ, cà rốt, giá đỗ, cà chua, rau ngót, súp lơ, nghệ, trà xanh…
2.2. Thực phẩm nên hạn chế
Đồ chiên rán nhiều dầu mỡ.
Thực phẩm chế biến sẵn: xúc xích, thịt nguội, đồ hộp, dưa/cà muối…
Đường tinh luyện, bánh kẹo ngọt, nước ngọt có gas, nước trái cây công nghiệp.
2.3. Thực phẩm cần tránh
Dầu mỡ tái sử dụng, đồ nướng cháy.
Thực phẩm nhiều chất béo bão hòa, phủ tạng động vật.
Thực phẩm mốc, ôi thiu (dễ chứa aflatoxin gây ung thư gan).
Rượu, bia, thuốc lá và đồ uống có cồn vì ảnh hưởng hấp thu dinh dưỡng và tương tác thuốc điều trị.

2.4. Lưu ý khi ăn uống
Ăn đa dạng, ưu tiên đạm động vật.
Chia nhỏ 4 - 6 bữa/ngày.
Chế biến phù hợp khả năng nhai nuốt của người bệnh.
Chọn dạng thức ăn (đặc - sệt - lỏng) theo khả năng dung nạp.
3. Thực đơn tham khảo cho bệnh nhân (1.600 - 1.700 Kcal/ngày)
Áp dụng cho người bệnh ung thư vú nặng 50 - 55 kg.
Tổng thực phẩm trong ngày:
Bún: 200g; gạo tẻ: 200g Thịt/cá: 170g; trứng: 1 quả
Sữa chua: 1 hộp Rau xanh: 400g
Quả chín: 300g Dầu ăn: 25 ml
Thực đơn tham khảo
|
Bữa ăn |
Thực phẩm |
Định lượng |
Đơn vị thường dùng |
|
Bữa sáng |
Bún cá rô |
||
|
Bún |
200g |
1 lưng bát to |
|
|
Cá rô phi phi lê |
40g |
4 - 5 miếng nhỏ |
|
|
Dầu ăn |
5 ml |
1 thìa (loại 5ml) |
|
|
Nước dùng, cà chua, hành, thì là… |
|||
|
Bữa trưa |
Cơm tẻ, trứng ốp, thịt nạc rim, rau muống luộc + Quả chín |
||
|
Gạo tẻ |
100g |
2 nửa bát con cơm |
|
|
Thịt nạc |
50g |
7-8 miếng thái nhỏ |
|
|
Trứng gà |
50g |
1 quả |
|
|
Dầu ăn |
10ml |
2 thìa (loại thìa 5ml) |
|
|
Rau muống |
180g |
1 lưng bát con rau |
|
|
Táo đỏ |
150g |
1/2 quả trung bình |
|
|
Phụ chiều |
Sữa chua |
||
|
Sữa chua |
100g |
1 hộp |
|
|
Bữa tối |
Cơm tẻ, thịt bò xào súp lơ cà rốt, canh rau ngót nấu thịt + Quả chín |
||
|
Gạo tẻ |
100g |
2 nửa bát con cơm |
|
|
Thịt bò |
70g |
15-16 miếng mỏng |
|
|
Dầu ăn |
10 ml |
2 thìa, loại thìa 5ml |
|
|
Súp lơ |
150g |
1/2 lưng b át con |
|
|
Cà rốt |
20g |
||
|
Rau ngót |
50g |
2 lưng bát con canh |
|
|
Thịt nạc |
10g |
||
|
Cam ngọt |
150g |
1/2 quả cam |
|
Thực phẩm thay thế tương đương:
- Nhóm đạm: 100g thịt lợn nạc có thể tương đương với: 100g thịt bò, thịt gà nạc; 120g tôm, cá nạc; 2 quả trứng vịt; 3 quả trứng gà; 8 quả trứng chim cút; 200g đậu phụ.
- Nhóm chất bột đường: 100g gạo có thể thay thế tương đương với: 100g miến; 100g bột mỳ; 100g bánh quy; 100g phở khô, bún khô; 170g bánh mỳ; 250g bánh phở tươi; 300g bún tươi; 400g khoai củ các loại.
- Nhóm chất béo: 1 thìa dầu ăn (5ml) tương đương với 8g lạc hạt, 8g vừng.
- Muối: 1g muối ăn tương đương với 5ml nước mắm, 7ml magi.