Ngày 27/6/2025, trước những thách thức ngày càng gia tăng từ các loại vi khuẩn đa kháng thuốc, đặc biệt là vi khuẩn tụ cầu vàng kháng Methicillin (MRSA) và nhiễm nấm xâm lấn, Bệnh viện Bạch Mai đã tổ chức Hội thảo cập nhật kiến thức, chia sẻ kinh nghiệm và tìm kiếm những giải pháp tối ưu, tập trung vào thực trạng và các hướng tiếp cận mới trong chẩn đoán và điều trị hai nhóm bệnh lý nguy hiểm này tại Việt Nam.
Những thách thức y tế cấp bách
Phát biểu khai mạc, PGS.TS. Đỗ Duy Cường – Viện trưởng Viện Y học nhiệt đới Bạch Mai đã nhấn mạnh tầm quan trọng của hội thảo trong bối cảnh hiện nay. Ông cho biết, nhiễm khuẩn, đặc biệt là các chủng vi khuẩn đa kháng như tụ cầu, và tình trạng nhiễm nấm xâm lấn đang nổi lên như những thách thức y tế nghiêm trọng. "Tại các cơ sở hồi sức tích cực, việc thường xuyên phải đối mặt với những bệnh lý nhiễm vi khuẩn đa kháng, đặc biệt là tụ cầu và nhiễm nấm xâm lấn, đã trở thành một thực tế hàng ngày" PGS. Cường chia sẻ. Ông cũng lưu ý rằng, những nhiễm trùng này không còn là thách thức riêng của các bệnh viện tuyến trung ương mà đã lan tỏa đến các bệnh viện tuyến tỉnh và địa phương, với nhiều ca bệnh nặng và kháng thuốc đang được chuyển tuyến. Mục tiêu của hội thảo là cùng nhau cập nhật kiến thức, thảo luận về những kháng sinh mới và giải đáp các câu hỏi, góp phần nâng cao năng lực điều trị.
Hội thảo có sự tham gia của các chuyên gia hàng đầu: PGS.TS. Đỗ Ngọc Sơn - Giám đốc Trung tâm Hồi sức tích cực; PGS. TS Đỗ Duy Cường - Viện trưởng Viện Y học nhiệt đới, Bệnh viện Bạch Mai và GS.BS. Venkataraman Ramasubramanian nổi tiếng trong lĩnh vực truyền nhiễm đến từ Ấn Độ.
Giáo sư Ramasubramanian đã trình bày hai chuyên đề chính: "Tối ưu hóa điều trị nhiễm khuẩn MRSA: Kết nối bằng chứng và thực hành lâm sàng" và "Điều trị hiệu quả nhiễm nấm xâm lấn: Chiến lược tiếp cận theo dùng thuốc". Những nội dung này đã mang đến những góc nhìn mới và bằng chứng khoa học giá trị, gợi mở nhiều hướng ứng dụng vào thực tiễn lâm sàng tại Việt Nam.
Phân tích chuyên sâu và giải pháp đa ngành
Trong phần trình bày của mình, PGS.TS. Đỗ Ngọc Sơn, Giám đốc Trung tâm Hồi sức tích cực – Bệnh viện Bạch Mai, đã đưa ra bức tranh tổng quan sâu sắc về "Thách thức trong chẩn đoán và điều trị nhiễm khuẩn do tụ cầu MRSA và Candida tại Việt Nam". Ông làm rõ rằng, nhiễm trùng do tụ cầu và nấm xâm lấn không chỉ là thách thức của riêng các bệnh viện tuyến trung ương mà đã lan tỏa đến các bệnh viện tuyến tỉnh và địa phương, thể hiện qua số lượng lớn các ca bệnh nặng và kháng thuốc được chuyển tuyến.
PGS. Sơn cũng chỉ rõ những khó khăn đặc thù trong việc quản lý các bệnh lý này tại môi trường hồi sức tích cực. Bệnh nhân thường rất nặng, nguy kịch, với nhiều bệnh nền phức tạp. Việc chẩn đoán và điều trị đôi khi bị chậm trễ, bỏ lỡ “thời điểm vàng” can thiệp. Hơn nữa, bệnh nhân hồi sức thường được can thiệp với vô số thiết bị y tế xâm lấn như lọc máu, ECMO, theo dõi huyết động, thở máy, dẫn lưu, v.v., và tình trạng sinh học của họ thay đổi liên tục theo từng giờ, từng phút, đòi hỏi sự tiếp cận điều trị sát sao và linh hoạt. Một rào cản đáng kể khác là khó khăn về mặt tài chính; nhiều loại thuốc tốt, hiệu quả lại không được bảo hiểm y tế chi trả, làm giảm khả năng tiếp cận của người bệnh.
Về nhiễm nấm Candida xâm lấn (IC), hội thảo đã đi sâu vào các thể bệnh chính: nhiễm Candida máu (candidemia) đơn thuần, nhiễm Candida máu kèm mô sâu, và nhiễm Candida mô sâu đơn thuần. Các chuyên gia cũng nhấn mạnh về 5 chủng Candida thường gặp nhất (Candida albicans, Nakaseomyces glabrata, Candida tropicalis, Candida parasilosis, Pichia kudriavzevii). Một cảnh báo lớn được đưa ra là sự xuất hiện của chủng Candida Auris, một tác nhân đáng báo động vốn đã được ghi nhận ở cả các nước phát triển như Mỹ, châu Âu và cả tại Việt Nam, đòi hỏi công tác kiểm soát nhiễm khuẩn chặt chẽ hơn bao giờ hết.
Dữ liệu thực tế từ Bệnh viện Bạch Mai cho thấy nhiễm Candida máu ước tính khoảng 11.000 trường hợp tại Việt Nam, chiếm 11.7% tỷ lệ lưu hành trong các loại nấm, với các thể nguy hiểm như viêm phúc mạc. Các nghiên cứu tại Bạch Mai cũng chỉ ra rằng Candida albicans chiếm khoảng hơn 40% trong các mẫu máu, và tỷ lệ tương đương giữa albicans và non-albicans ở các mẫu vô khuẩn khác. Về tình trạng kháng thuốc, dù chủng Candida albicans vẫn còn tương đối nhạy cảm với thuốc, nhưng các chủng non-albicans đã cho thấy tình trạng kháng thuốc mạnh mẽ với Fluconazole, trong khi nhóm Echinocandin vẫn còn tương đối nhạy, mang lại hy vọng trong điều trị. Tỷ lệ tử vong do nhiễm nấm là rất cao, do nhiều yếu tố như tuổi tác, bệnh nền, mức độ nặng, tình trạng suy giảm miễn dịch, thời gian nằm viện kéo dài và việc sử dụng nhiều thiết bị xâm lấn.
Hội thảo cũng đã cập nhật các hướng dẫn chẩn đoán nhiễm nấm xâm lấn mới nhất từ các tổ chức quốc tế (từ năm 2002 đến 2024), đồng thời nhắc lại hướng dẫn của Bộ Y tế Việt Nam năm 2021, cho thấy sự đồng bộ với các tiêu chí quốc tế. Việc đánh giá nguy cơ (bệnh nhân hồi sức là nhóm nguy cơ cao), dựa vào lâm sàng, xét nghiệm vi sinh (tiêu chuẩn vàng) và các xét nghiệm hỗ trợ (mannan, anti-mannan) là rất quan trọng để chẩn đoán chính xác và kịp thời.
Để tối ưu hóa hiệu quả điều trị và kiểm soát lây lan vi khuẩn kháng thuốc, các chuyên gia nhấn mạnh "chiến lược phối hợp đa chuyên ngành" giữa bác sĩ lâm sàng, dược sĩ lâm sàng, chuyên gia vi sinh lâm sàng và cán bộ kiểm soát nhiễm khuẩn. Sự hợp tác chặt chẽ này giúp tối ưu hóa việc sử dụng kháng sinh (đúng loại, đúng liều, đúng thời gian, đúng cách phối hợp), hạn chế nguy cơ kháng thuốc và giảm độc tính cho bệnh nhân. Đồng thời, việc phòng ngừa lây nhiễm chéo và cá nhân hóa điều trị theo từng bệnh nhân là yếu tố then chốt. Hội thảo cũng đã cập nhật các kháng sinh "mới" có thể thay thế Vancomycin trong điều trị vi khuẩn Gram (+) đa kháng thuốc, mở ra thêm các lựa chọn điều trị đầy hứa hẹn.
Kết thúc Hội thảo, các đại biểu đã sôi nổi thảo luận, chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn và đưa ra những định hướng quan trọng, góp phần hỗ trợ ra quyết định điều trị nhanh chóng và chính xác hơn trong thực hành lâm sàng. Những kiến thức và kinh nghiệm quý báu được chia sẻ tại Hội thảo sẽ là hành trang giúp các y bác sĩ nâng cao năng lực chuyên môn, từ đó cải thiện đáng kể chất lượng điều trị và kiểm soát nhiễm khuẩn hiệu quả hơn tại Việt Nam.