Ở kỳ các trước, chúng ta đã cùng tìm hiểu về khái niệm mất ngủ, lắng nghe câu chuyện của chị D. và phân tích các nguyên nhân đa dạng dẫn đến tình trạng này. Mất ngủ không chỉ là sự khó chịu nhất thời mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe thể chất và tinh thần. Vậy, làm thế nào để giành lại "giấc vàng" đã đánh rơi? Trong kỳ này, chúng ta sẽ đi sâu vào các phương pháp điều trị mất ngủ hiện đại và những bí quyết phòng ngừa thiết thực, giúp bạn chủ động chăm sóc giấc ngủ của mình một cách khoa học.
Giành Lại Giấc Ngủ Vàng: Điều Trị Toàn Diện & Phòng Ngừa Chủ Động
Tin vui là mất ngủ, đặc biệt là các dạng mất ngủ không thực tổn (không do bệnh lý thực thể) như trường hợp của chị D., hoàn toàn có thể điều trị hiệu quả. Để đạt được kết quả bền vững, cần có một cách tiếp cận toàn diện, kết hợp nhiều phương pháp khác nhau.
1. Liệu Pháp Tâm Lý Hành Vi (CBT-I - Tiêu chuẩn vàng):
CBT-I được xem là phương pháp điều trị không dùng thuốc hiệu quả và bền vững nhất cho chứng mất ngủ mãn tính. Phương pháp này tập trung vào việc thay đổi những hành vi và suy nghĩ tiêu cực liên quan đến giấc ngủ, vốn là những yếu tố thường duy trì tình trạng mất ngủ. CBT-I thường bao gồm các kỹ thuật chính sau:
Vệ Sinh Giấc Ngủ (Sleep Hygiene): Đây là nền tảng cơ bản và quan trọng nhất. Vệ sinh giấc ngủ không phải là một phương pháp điều trị duy nhất nhưng là một thành phần không thể thiếu của CBT-I. Nó bao gồm việc thiết lập và duy trì những thói quen tốt để tối ưu hóa môi trường và hành vi liên quan đến giấc ngủ:
Giờ đi ngủ và thức dậy cố định: Cố gắng đi ngủ và thức dậy vào cùng một khung giờ mỗi ngày, kể cả cuối tuần. Điều này giúp điều hòa đồng hồ sinh học bên trong cơ thể.
Tránh chất kích thích trước ngủ: Hạn chế tuyệt đối caffeine, nicotine và rượu bia trong vòng 4-6 giờ trước khi ngủ. Những chất này có thể phá vỡ cấu trúc giấc ngủ và gây khó ngủ.
Tạo môi trường ngủ lý tưởng: Đảm bảo phòng ngủ tối, yên tĩnh, mát mẻ (nhiệt độ lý tưởng khoảng 26-28°C), và sử dụng nệm, gối thoải mái.
Tránh hoạt động gây hưng phấn: Không nên ăn quá no, uống quá nhiều nước hoặc vận động mạnh sát giờ ngủ.
Chỉ dùng giường để ngủ và sinh hoạt vợ chồng: Tránh sử dụng giường để làm việc, xem TV, đọc sách (trừ sách điện tử, máy tính bảng), hoặc sử dụng điện thoại, máy tính. Điều này giúp não bộ liên kết giường với giấc ngủ.
Ra khỏi giường khi không ngủ được: Nếu bạn nằm trên giường hơn 20-30 phút mà không ngủ được, hãy ra khỏi giường, làm một hoạt động nhẹ nhàng, thư giãn ở nơi khác (đọc sách giấy, nghe nhạc nhẹ) cho đến khi cảm thấy buồn ngủ trở lại mới lên giường.
Kiểm Soát Kích Thích (Stimulus Control): Kỹ thuật này nhằm phá vỡ mối liên hệ tiêu cực giữa giường ngủ và sự tỉnh táo, lo lắng. Nguyên tắc cốt lõi là chỉ lên giường khi cảm thấy buồn ngủ. Nếu bạn không ngủ được trong khoảng 20-30 phút, hãy ra khỏi giường ngay lập tức và chỉ quay lại khi thực sự buồn ngủ. Điều này giúp củng cố liên kết giữa giường ngủ và giấc ngủ, thay vì sự trằn trọc.
Hạn Chế Giấc Ngủ (Sleep Restriction): Đây là một kỹ thuật mạnh mẽ của CBT-I, được thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia. Mục tiêu là giảm thời gian nằm trên giường chỉ bằng thời gian ngủ thực sự của bạn, sau đó từ từ tăng dần khi hiệu quả ngủ cải thiện. Phương pháp này giúp tăng "áp lực ngủ", khiến cơ thể buồn ngủ hơn khi nằm xuống và củng cố giấc ngủ sâu.
Liệu Pháp Thư Giãn (Relaxation Training): Các kỹ thuật thư giãn giúp giảm căng thẳng về cả thể chất và tinh thần trước khi ngủ. Bao gồm:
Tập thở cơ hoành: Hít thở sâu bằng bụng giúp làm chậm nhịp tim và thư giãn hệ thần kinh.
Thư giãn cơ bắp liên tục (Progressive Muscle Relaxation - PMR): Tập trung vào việc căng và thả lỏng từng nhóm cơ trên cơ thể.
Thiền định và Yoga: Giúp tĩnh tâm, giảm lo âu và chuẩn bị cho giấc ngủ.
Liệu Pháp Nhận Thức (Cognitive Therapy): Kỹ thuật này tập trung vào việc xác định và thay đổi những niềm tin, suy nghĩ tiêu cực hoặc sai lệch về giấc ngủ. Ví dụ, nhiều người có thể có niềm tin rằng "phải ngủ đủ 8 tiếng mới khỏe" hoặc "mất ngủ tối nay chắc chết mất", những suy nghĩ này vô tình tạo ra áp lực và lo lắng, khiến tình trạng mất ngủ càng trầm trọng. Liệu pháp nhận thức giúp người bệnh thay thế những suy nghĩ này bằng những niềm tin tích cực và thực tế hơn, giảm bớt sự lo âu về giấc ngủ.
2. Điều Trị Bằng Thuốc (Theo Chỉ Định Bác Sĩ Chuyên Khoa):
Thuốc có thể được kê đơn trong một số trường hợp nhất định để hỗ trợ ban đầu, đặc biệt khi mất ngủ nặng hoặc khi các phương pháp không dùng thuốc chưa phát huy tác dụng. Các nhóm thuốc thường được sử dụng bao gồm:
Benzodiazepine: Các loại thuốc an thần gây ngủ có tác dụng nhanh nhưng thường chỉ được kê đơn ngắn hạn do nguy cơ phụ thuộc thuốc và các tác dụng phụ.
Thuốc Z (Z-drugs): Như Zolpidem, Zopiclone, Zaleplon. Các thuốc này có tác dụng gây ngủ tương tự Benzodiazepine nhưng có nguy cơ phụ thuộc thấp hơn.
Thuốc chống trầm cảm có tác dụng an thần: Một số loại thuốc chống trầm cảm như Mirtazapine, Trazodone có thể được dùng ở liều thấp để cải thiện giấc ngủ, đặc biệt khi mất ngủ đi kèm với trầm cảm.
Melatonin: Là một hormone tự nhiên trong cơ thể giúp điều hòa chu kỳ thức-ngủ. Thuốc bổ sung Melatonin có thể hữu ích cho một số trường hợp rối loạn nhịp sinh học hoặc khó ngủ.
BSCKII. Đoàn Thị Huệ nhấn mạnh: "Tuyệt đối không tự ý mua thuốc ngủ, an thần về uống hoặc tự ý ngưng thuốc khi đang điều trị như chị D. trong trường hợp lâm sàng. Việc sử dụng thuốc cần phải theo chỉ định và giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả, tránh các tác dụng phụ không mong muốn hay tình trạng phụ thuộc thuốc."
3. Điều Trị Nguyên Nhân:
Đây là bước quan trọng nếu mất ngủ là triệu chứng của một bệnh lý tiềm ẩn.
Nếu mất ngủ do các bệnh lý cơ thể như đau mạn tính, trào ngược dạ dày, ngưng thở khi ngủ, hen suyễn... việc điều trị tích cực các bệnh nền này là chìa khóa để cải thiện giấc ngủ.
Tương tự, nếu mất ngủ là hệ quả của các bệnh tâm thần như trầm cảm, rối loạn lo âu, rối loạn lưỡng cực..., việc điều trị các bệnh lý tâm thần này bằng thuốc hoặc liệu pháp tâm lý phù hợp sẽ giúp giấc ngủ ổn định trở lại.