Ngày đăng: 13/12/2023LỊCH KHÁM BỆNH
Tuần từ 18/12/2023 đến 24/12/2023
Quý khách có nhu cầu đặt lịch khám Theo yêu cầu vui lòng liên hệ Tổng đài 1900.888.866 trước 1 ngày Thời gian: từ 7h30 - 21h00 (từ thứ 2 đến thứ 6) và từ 7h30 - 16h30 (Thứ 7, CN và ngày lễ)
| Thứ | Viện Tim Mạch | Viện sức khoẻ tâm thần |
Trung tâm Bệnh nhiệt đới |
Trung tâm Chống độc |
Trung tâm Cơ Xương Khớp |
|---|---|---|---|---|---|
| Thứ 2 | BS Khám: ThS.BS Vũ Thị Hương P603; ThS.BS. Đoàn Tuấn Vũ P604 BS Siêu âm: BSCKII. Nguyễn Thị Hoa P301; ThS.BS. Đặng Thị Vũ Diệu P303; BSCKII Vũ Thị Kim Thoa P302 |
TS.Nguyễn Văn Dũng (P515) BSCKII. Phạm Công Huân (514) - BSCKII.Bùi Nguyễn Hồng Bảo Ngọc (518) TS. Nguyễn Thị Phương Mai (516) |
Ths Lê Đăng Hải (622) Ths Nguyễn Thúy Liễu (620) |
Ths. Nguyễn Mạnh Chiến (706) ThS. Nguyễn Đăng Đức (710) |
TS. Trần Phương Hải (407) Ths. Lê thị Hải Hà (408) Ths. Nguyễn Đức Phong(409) Ts. Tạ Thị Hương Trang(428) BSCC. Nguyễn Thị Nga(426) |
| Thứ 3 |
BS Khám: ThS.BS Vũ Thị Hương P603; ThS.BS. Đoàn Tuấn Vũ P604 BS Siêu âm: BSCKII. Nguyễn Thị Hoa P301; ThS.BS. Đặng Thị Vũ Diệu P303; BSCKII Vũ Thị Kim Thoa P302 |
TS.Nguyễn Văn Dũng (P515) BSCKII. Phạm Công Huân (514) BSCKII.Bùi Nguyễn Hồng Bảo Ngọc (518) TS. Nguyễn Thị Phương Mai (516) |
Ths Lê Đăng Hải (622) Ths Nguyễn Thúy Liễu (620) |
Ths. Nguyễn Mạnh Chiến (706) ThS. Nguyễn Đăng Đức (710) |
TS. Trần Phương Hải (407) Ths. Lê thị Hải Hà (408) Ths. Nguyễn Đức Phong(409) Ts. Tạ Thị Hương Trang(428) BSCC. Nguyễn Thị Nga(426) |
| Thứ 4 |
BS Khám: ThS.BS Vũ Thị Hương P603; ThS.BS. Đoàn Tuấn Vũ P604 BS Siêu âm: BSCKII. Nguyễn Thị Hoa P301; ThS.BS. Đặng Thị Vũ Diệu P303; BSCKII Vũ Thị Kim Thoa P302 |
TS.Nguyễn Văn Dũng (P515) BSCKII. Phạm Công Huân (514) BSCKII.Bùi Nguyễn Hồng Bảo Ngọc (518) TS. Nguyễn Thị Phương Mai (516) |
Ths Lê Đăng Hải (622) Ths Nguyễn Thúy Liễu (620) |
Ths. Nguyễn Mạnh Chiến (706) ThS. Nguyễn Đăng Đức (710) |
TS. Trần Phương Hải (407) Ths. Lê thị Hải Hà (408) Ths. Nguyễn Đức Phong(409) Ts. Tạ Thị Hương Trang(428) BSCC. Nguyễn Thị Nga(426) |
| Thứ 5 |
BS Khám: ThS.BS Vũ Thị Hương P603; ThS.BS. Đoàn Tuấn Vũ P604 BS Siêu âm: BSCKII. Nguyễn Thị Hoa P301; ThS.BS. Đặng Thị Vũ Diệu P303; BSCKII Vũ Thị Kim Thoa P302 |
TS.Nguyễn Văn Dũng (P515) BSCKII. Phạm Công Huân (514) BSCKII.Bùi Nguyễn Hồng Bảo Ngọc (518) TS. Nguyễn Thị Phương Mai (516) |
Ths Lê Đăng Hải (622) Ths Nguyễn Thúy Liễu (620) |
Ths. Nguyễn Mạnh Chiến (706) ThS. Nguyễn Đăng Đức (710) |
TS. Trần Phương Hải (407) Ths. Lê thị Hải Hà (408) Ths. Nguyễn Đức Phong(409) Ts. Tạ Thị Hương Trang(428) BSCC. Nguyễn Thị Nga(426) |
| Thứ 6 |
BS Khám: ThS.BS Vũ Thị Hương P603; ThS.BS. Đoàn Tuấn Vũ P604 BS Siêu âm: BSCKII. Nguyễn Thị Hoa P301; ThS.BS. Đặng Thị Vũ Diệu P303; BSCKII Vũ Thị Kim Thoa P302 |
TS.Nguyễn Văn Dũng (P515) BSCKII. Phạm Công Huân (514) BSCKII.Bùi Nguyễn Hồng Bảo Ngọc (518) TS. Nguyễn Thị Phương Mai (516) |
Ths Lê Đăng Hải (622) Ths Nguyễn Thúy Liễu (620) |
Ths. Nguyễn Mạnh Chiến (706) BSCC. Nguyễn Tiến Dũng (710) |
TS. Trần Phương Hải (407) Ths. Lê thị Hải Hà (408) Ths. Nguyễn Đức Phong(409) Ts. Tạ Thị Hương Trang(428) BSCC. Nguyễn Thị Nga(426) |
| Thứ 7 |
BS Khám: BSCKII. Phạm Trung Hiếu P603; BS Siêu âm: ThS.BS. Phạm Thị Mai Hương P303; ThS.BS Tô Văn Đạt P302 |
PGS Đỗ Duy Cường (620) |
Ths. Hoàng Huế Anh (407) Ths. Nguyễn Thị Ngọc Yến (408 |
||
| CN |
BS Khám: ThS.BS Vũ Thị Hương P603; ThS.BS. Đoàn Tuấn Vũ P604 BS Siêu âm: ThS.BS. Đặng Thị Vũ Diệu P303; BSCKII Vũ Thị Kim Thoa P302 |
TS.BSCC Nguyễn Văn Dũng (620) |
Ths. Hoàng Huế Anh (407) Ths. Trần Huyền Trang (408) TS. Nguyễn Thị Thanh Mai(409) |
| Thứ |
Trung tâm Dị ứng -MDLS |
Trung tâm Hô hấp |
Trung tâm Huyết học truyền máu |
Trung tâm Chống độc |
Trung tâm Thần Kinh |
|---|---|---|---|---|---|
| Thứ 2 |
Ths Đào Sang Mỹ (614) Ths Phùng Thị Phương Tú(615) |
PGS.TS Nguyễn Hải Anh (509) ThS Hoàng Anh Đức (510) ThS Vũ Thị Thu Trang (511) TS Đoàn Thị Phương Lan |
Ths Lê Thu Hà(618) PGS Nguyễn Thị Lan(619) |
Ths. Nguyễn Mạnh Chiến (706) ThS. Nguyễn Đăng Đức (710) |
BSCKII. Trương Thanh Thủy (P520) ThS. Phương Thanh Hà (P521) BSCKII. Doãn Thị Huyền (P522) BSCKII. Trịnh Thị Phương Lâm (P524) BSCKII. Tô Thị Thu Hương (P525) |
| Thứ 3 |
Ths Đào Sang Mỹ (614) Ths Phùng Thị Phương Tú(615) |
PGS.TS Nguyễn Hải Anh (509) ThS Hoàng Anh Đức (510) ThS Vũ Thị Thu Trang (511) TS Đoàn Thị Phương Lan |
Ths Lê Thu Hà(618) PGS Nguyễn Thị Lan(619) |
Ths. Nguyễn Mạnh Chiến (706) ThS. Nguyễn Đăng Đức (710) |
BSCKII. Trương Thanh Thủy (P520) ThS. Phương Thanh Hà (P521) BSCKII. Doãn Thị Huyền (P522) BSCKII. Trịnh Thị Phương Lâm (P524) BSCKII. Tô Thị Thu Hương (P525) |
| Thứ 4 |
Ths Đào Sang Mỹ (614) Ths Phùng Thị Phương Tú(615) |
PGS.TS Nguyễn Hải Anh (509) ThS Hoàng Anh Đức (510) ThS Vũ Thị Thu Trang (511) TS Đoàn Thị Phương Lan |
Ths Lê Thu Hà(618) PGS Nguyễn Thị Lan(619) |
Ths. Nguyễn Mạnh Chiến (706) ThS. Nguyễn Đăng Đức (710) |
BSCKII. Trương Thanh Thủy (P520) ThS. Phương Thanh Hà (P521) BSCKII. Doãn Thị Huyền (P522) BSCKII. Trịnh Thị Phương Lâm (P524) BSCKII. Tô Thị Thu Hương (P525) |
| Thứ 5 |
Ths Đào Sang Mỹ (614) Ths Phùng Thị Phương Tú(615) |
PGS.TS Nguyễn Hải Anh (509) ThS Hoàng Anh Đức (510) ThS Vũ Thị Thu Trang (511) TS Đoàn Thị Phương Lan |
Ths Lê Thu Hà(618) PGS Nguyễn Thị Lan(619) |
Ths. Nguyễn Mạnh Chiến (706) ThS. Nguyễn Đăng Đức (710) |
BSCKII. Trương Thanh Thủy (P520) ThS. Phương Thanh Hà (P521) BSCKII. Doãn Thị Huyền (P522) BSCKII. Trịnh Thị Phương Lâm (P524) BSCKII. Tô Thị Thu Hương (P525) |
| Thứ 6 |
Ths Đào Sang Mỹ (614) Ths Phùng Thị Phương Tú(615) |
PGS.TS Nguyễn Hải Anh (509) ThS Hoàng Anh Đức (510) ThS Vũ Thị Thu Trang (511) TS Đoàn Thị Phương Lan |
Ths Lê Đăng Hải (622) Ths Nguyễn Thúy Liễu (620) |
Ths Lê Thu Hà(618) PGS Nguyễn Thị Lan(619) |
BSCKII. Trương Thanh Thủy (P520) ThS. Phương Thanh Hà (P521) BSCKII. Doãn Thị Huyền (P522) BSCKII. Trịnh Thị Phương Lâm (P524) BSCKII. Tô Thị Thu Hương (P525) |
| Thứ 7 |
BSCK II Nguyễn Thị Thu Hà |
ThS Đinh Thị Nguyệt (510) ThS Nguyễn Đức Nghĩa (511) |
PGS Đỗ Duy Cường (620) | BSCKII. Phạm Liên Hương (618) |
ThS. Bùi Thị Tuyến (P520) ThS. Đinh Thị Lợi (P521) ThS. Nguyễn Thị Bích Lệ (P522) ThS. Võ Thế Nhân (P524) |
| CN |
|
ThS Lê Thị Thu Trang (510) TS Trương Thị Tuyết (511) |
TS.BSCC Nguyễn Văn Dũng (620) | PGS Nguyễn Thị Lan(619) |
ThS. Hoàng Thị Thảo (P520) ThS. Dương Thị Hà (P521) |