LỊCH KHÁM BỆNH
Tuần từ 20/05/2024 đến 26/05/2024
Quý khách có nhu cầu đặt lịch khám Theo yêu cầu vui lòng liên hệ Tổng đài 1900.888.866 trước 1 ngày Thời gian: từ 7h30 - 21h00 (từ thứ 2 đến thứ 6) và từ 7h30 - 16h30 (Thứ 7, CN và ngày lễ)
Thứ | Viện Tim Mạch | Viện sức khoẻ tâm thần |
Trung tâm Bệnh nhiệt đới |
Trung tâm Chống độc |
Trung tâm Cơ Xương Khớp |
---|---|---|---|---|---|
Thứ 2 |
BS Khám: BSCKII. Nguyễn Thị Lệ Thúy (603) ThS.BS. Đoàn Tuấn Vũ ( 604) Siêu âm: BSCKII. Vũ Thị Hương( P301) BSCKII. Vũ Thị Kim Thoa(302) ThS. Đặng Thị Vũ Diệu (303) BSCKII. Nguyễn Thị Hoa |
BSCC. Nguyễn Văn Dũng - 515 BSCKII. Phạm Công Huân - 518 BSCKII. Nguyễn Thị Ái Vân - 514 BSCKII. Vũ Văn Hoài - 516 |
BSNT Nguyễn Thùy Dung - 620 Ths Nguyễn Quang Huy - 621 Ths Lê Đăng Hải - 622 |
Ths. Nguyễn Mạnh Chiến (706) |
TS. Nguyễn Thị Hiền (407) |
Thứ 3 |
BS Khám: BSCKII. Nguyễn Thị Lệ Thúy (603) ThS.BS. Đoàn Tuấn Vũ ( 604) Siêu âm: BSCKII. Vũ Thị Hương( P301) BSCKII. Vũ Thị Kim Thoa(302) ThS. Đặng Thị Vũ Diệu (303) BSCKII. Nguyễn Thị Hoa |
BSCC. Nguyễn Văn Dũng - 515 BSCKII. Phạm Công Huân - 518 BSCKII. Nguyễn Thị Ái Vân - 514 BSCKII. Vũ Văn Hoài - 516 |
BSNT Nguyễn Thùy Dung - 620 Ths Nguyễn Quang Huy - 621 Ths Lê Đăng Hải - 622 |
Ths. Nguyễn Mạnh Chiến (706) |
TS. Nguyễn Thị Hiền (407) |
Thứ 4 |
BS Khám: BSCKII. Nguyễn Thị Lệ Thúy (603) ThS.BS. Đoàn Tuấn Vũ ( 604) Siêu âm: BSCKII. Vũ Thị Hương( P301) BSCKII. Vũ Thị Kim Thoa(302) ThS. Đặng Thị Vũ Diệu (303) BSCKII. Nguyễn Thị Hoa |
BSCC. Nguyễn Văn Dũng - 515 BSCKII. Phạm Công Huân - 518 BSCKII. Nguyễn Thị Ái Vân - 514 BSCKII. Vũ Văn Hoài - 516 |
BSNT Nguyễn Thùy Dung - 620 Ths Nguyễn Quang Huy - 621 Ths Lê Đăng Hải - 622 |
Ths. Nguyễn Mạnh Chiến (706) |
TS. Nguyễn Thị Hiền (407) |
Thứ 5 |
BS Khám: BSCKII. Nguyễn Thị Lệ Thúy (603) ThS.BS. Đoàn Tuấn Vũ ( 604) Siêu âm: BSCKII. Vũ Thị Hương( P301) BSCKII. Vũ Thị Kim Thoa(302) ThS. Đặng Thị Vũ Diệu (303) BSCKII. Nguyễn Thị Hoa |
BSCC. Nguyễn Văn Dũng - 515 BSCKII. Phạm Công Huân - 518 BSCKII. Nguyễn Thị Ái Vân - 514 BSCKII. Vũ Văn Hoài - 516 |
BSNT Nguyễn Thùy Dung - 620 |
Ths. Nguyễn Mạnh Chiến (706) |
TS. Nguyễn Thị Hiền (407) |
Thứ 6 |
BS Khám: BSCKII. Nguyễn Thị Lệ Thúy (603) ThS.BS. Đoàn Tuấn Vũ ( 604) Siêu âm: BSCKII. Vũ Thị Hương( P301) BSCKII. Vũ Thị Kim Thoa(302) ThS. Đặng Thị Vũ Diệu (303) BSCKII. Nguyễn Thị Hoa |
BSCC. Nguyễn Văn Dũng - 515 BSCKII. Phạm Công Huân - 518 BSCKII. Nguyễn Thị Ái Vân - 514 BSCKII. Vũ Văn Hoài - 516 |
BSNT Nguyễn Thùy Dung - 620 |
Ths. Nguyễn Mạnh Chiến (706) |
TS. Nguyễn Thị Hiền (407) |
Thứ 7 |
BS Khám: BSCKII. Phạm Thị Mai Hương(603) ThS.BS. Phạm Văn Cường ( 604) Siêu âm: ThS.BS Dương Thị Khương(302) ThS.BS Trương Thị Thúy Nga (303) |
BSCKII. Cao Thị Ánh Tuyết 514 |
PGS Đỗ Duy Cường - 620 Ths Nguyễn Quang Huy - 621 |
TS. Nguyễn Thị Thanh Mai (407) |
|
CN |
BS Khám: BSCKII. Nguyễn Thị Lệ Thúy (603) ThS.BS. Đoàn Tuấn Vũ ( 604) Siêu âm: BSCKII. Vũ Thị Kim Thoa(302) ThS. Đặng Thị Vũ Diệu (303)) |
TS.BSCC Nguyễn Văn Dũng |
ThS. Đinh Hà Giang (407) |
Thứ |
Trung tâm Dị ứng -MDLS |
Trung tâm Hô hấp |
Trung tâm Huyết học truyền máu |
Trung tâm Thận tiết niệu và lọc máu |
Trung tâm Thần Kinh |
---|---|---|---|---|---|
Thứ 2 |
Ths. Thái Nguyễn Hoàng (614) Ths Đinh Thanh Điệp (615) |
509: TS Phạm Thị Lệ Quyên |
BSCKII Phạm Thị Hằng -618. BSCKII Nguyễn Thị Lan Hương -619 |
Pk 403: BS.CKII Nguyễn Thị Huyền |
P520: BSCKII. Trương Thanh Thủy |
Thứ 3 |
Ths. Thái Nguyễn Hoàng (614) Ths Đinh Thanh Điệp (615)
|
509: TS Phạm Thị Lệ Quyên |
BSCKII Phạm Thị Hằng -618. |
Pk 403: BS.CKII Nguyễn Thị Huyền |
P520: BSCKII. Trương Thanh Thủy |
Thứ 4 |
Ths. Thái Nguyễn Hoàng (614) Ths Đinh Thanh Điệp (615) |
509: TS Phạm Thị Lệ Quyên |
BSCKII Phạm Thị Hằng -618. |
Pk 403: BS.CKII Nguyễn Thị Huyền |
P520: BSCKII. Trương Thanh Thủy |
Thứ 5 |
Ths. Thái Nguyễn Hoàng (614) Ths Đinh Thanh Điệp (615) |
509: TS Phạm Thị Lệ Quyên |
BSCKII Phạm Thị Hằng -618. BSCKII Nguyễn Thị Lan Hương -619 |
Pk 403: BS.CKII Nguyễn Thị Huyền |
P520: BSCKII. Trương Thanh Thủy |
Thứ 6 |
Ths. Thái Nguyễn Hoàng (614) Ths Đinh Thanh Điệp (615) |
509: TS Phạm Thị Lệ Quyên |
BSCKII Phạm Thị Hằng -618. BSCKII Nguyễn Thị Lan Hương -619 |
Pk 403: BS.CKII Nguyễn Thị Huyền |
P520: BSCKII. Trương Thanh Thủy |
Thứ 7 |
Ths. Thái Nguyễn Hoàng (614) Ths Đinh Thanh Điệp (615) |
510: ThS Phan Thanh Thuỷ |
BSCKII Dương Thị Thùy Linh |
Pk 403: Ths Đỗ Trường Minh PK 405: BS.CKII Đồng Thế Uy PK 406: Ths Nguyễn Thị An Thủy |
P520: ThS. Bùi Thị Tuyến |
CN |
|
510: PGS.TS Phan Thu Phương |
BSCKII Phạm Thị Hằng |
Pk 403: Ths Nguyễn Thị Hường PK 406: Ths Nguyễn Thị Vân |
P520: ThS. Nguyễn Phương Anh |
Thứ |
Khoa Da liễu |
Trung tâm Tiêu hoá Gan mật |
Trung tâm Y học hạt nhân và UB |
Trung tâm Nhi khoa |
Khoa Chấn thương chỉnh hình và CS |
---|---|---|---|---|---|
Thứ 2 |
Ths. Đỗ Thị Thúy Hồng (507)
|
Ths.bs: Nguyễn Thị Oanh ( P703) Ths.Bs: Nguyễn Minh Ngọc (P704) Ths.Bs. Võ Thị Thùy Trang ( P705) TS. Phạm Bình Nguyên ( P707) BSCKII: Phạm Thị Thùy ( P708) Ths.Bs: Đặng Trung Hiếu ( P709)
|
Ths. BSNT. Tống Thị Huyền (616)
|
BSCKII Lê Sỹ Hùng (P529) ThS. Trần Thị Oanh (P528) |
Ths Đỗ Đức Bình |
Thứ 3 |
Ths. Đỗ Thị Thúy Hồng (507)
|
Ths.bs: Nguyễn Thị Oanh ( P703) |
Ths. BSNT. Tống Thị Huyền (601) |
BSCKII Lê Sỹ Hùng (P528) ThS. Trần Thị Oanh (P529) |
Ths Đặng Hoàng Giang |
Thứ 4 |
Ths. Đỗ Thị Thúy Hồng (507) |
Ths.bs: Nguyễn Thị Oanh ( P703) |
Ths. BSNT. Tống Thị Huyền (601) |
BSCKII Lê Sỹ Hùng (P529) ThS. Trần Thị Oanh (P528) |
BSCKII Nguyễn Huy Thành |
Thứ 5 |
Ths. Đỗ Thị Thúy Hồng (507) |
Ths.bs: Nguyễn Thị Oanh ( P703) |
Ths. BSNT. Tống Thị Huyền (601) |
BSCKII Lê Sỹ Hùng (P528) ThS. Đỗ Hoàng Hải (P529) |
Ths Nguyễn Đức Tuyền |
Thứ 6 |
Ths. Đỗ Thị Thúy Hồng (507) |
Ths.bs: Nguyễn Thị Oanh ( P703) |
Ths. BSNT. Tống Thị Huyền (601) |
BSCKII Lê Sỹ Hùng (P529) ThS. Đỗ Hoàng Hải (P528) |
Ths Nguyễn Anh Dũng |
Thứ 7 |
Ths. Vũ Duy Linh (507)) |
|
BSNT. Đào Mạnh Phương (601) |
ThS. Hoàng Thị Nhung |
|
CN |
Ths. Nguyễn Thị Huế (507) |
|
|
Thứ |
Khoa Phẫu thuật Tiết niệu |
Trung tâm Phẫu thuật Tiêu hoá |
Khoa phẫu thuật Thần Kinh |
Khoa Phẩu thuật Lồng ngực |
Trung Tâm Hồi sức Tích cực |
---|---|---|---|---|---|
Thứ 2 |
Ths Cao Minh Phúc
|
Ths. Nguyễn Công Nguyên
|
Bs CKII. Tạ Việt Phương
|
Ths. Hoàng Vũ |
Ths. Đỗ Văn Hồi (417) |
Thứ 3 |
Ths Trần Quốc Khánh
|
Ths. Lê Văn Duy |
Bs CKII. Tạ Việt Phương |
Ths. Mạc Thế Trường |
Ths. Đỗ Văn Hồi (417)
|
Thứ 4 |
Ths Vương Xuân Thủy |
BSCKII. Trần Mạnh Cường |
Bs CKII. Tạ Việt Phương |
Ths. Đặng Thị Hoa |
Ths. Đỗ Văn Hồi (417) |
Thứ 5 |
BS CKII Ngô Xuân Cường |
TS. Trần Quế Sơn |
Bs CKII. Tạ Việt Phương |
Ths. Nguyễn Văn Minh |
Ths. Đỗ Văn Hồi (417) |
Thứ 6 |
BS CKII Hoàng Tuấn Việt |
TS. Trần Thanh Tùng |
Bs CKII. Tạ Việt Phương |
Ths. Nguyễn Đức Thuyết |
Ths. Đỗ Văn Hồi (417) |
Thứ 7 |
|
|
|
Ths. Nguyễn Tú Anh (417) |
|
CN |
|
|
BSCK 2. Nguyễn Bá Cường (417) |
Thứ |
Khoa Khám bệnh |
Khoa Nội tiết - ĐTĐ |
Khoa Phụ sản |
Khoa Tai Mũi Họng |
Khoa KCB theo yêu cầu |
---|---|---|---|---|---|
Thứ 2 |
|
TS.BS. Nguyễn Thị Hồng Vân ( P414) BSCKII. Nguyễn Thị Thu (P415) BSCKII. Hoàng Tiến Hưng (P416) ThS.BS. Lưu Thị Thảo (P421)
|
BSCKII Phan Thị Thu Hằng (503) BCKII Nguyễn Thanh Ngọc (504) Ths. Đoàn Mạnh Tín(506)
|
Ths.BS Nguyễn Quỳnh Anh ( P 608) |
-PGS.TS. Đào Hùng Hạnh (P606)
|
Thứ 3 |
|
TS.BS. Nguyễn Thị Hồng Vân ( P414) |
BSCKII Phan Thị Thu Hằng (503) |
Ths.BS Nguyễn Quỳnh Anh ( P 608) |
-PGS.TS. Đào Hùng Hạnh (P606)
|
Thứ 4 |
|
TS.BS. Nguyễn Thị Hồng Vân ( P414) |
BSCKII Phan Thị Thu Hằng (503) |
Ths.BS Nguyễn Quỳnh Anh ( P 608) |
-PGS.TS. Đào Hùng Hạnh (P606) |
Thứ 5 |
|
TS.BS. Nguyễn Thị Hồng Vân ( P414) |
BSCKII Phan Thị Thu Hằng (503) |
Ths.BS Nguyễn Quỳnh Anh ( P 608) |
-PGS.TS. Đào Hùng Hạnh (P606) |
Thứ 6 |
|
TS.BS. Nguyễn Thị Hồng Vân ( P414) |
BSCKII Phan Thị Thu Hằng (503) |
Ths.BS Nguyễn Quỳnh Anh ( P 608) |
-PGS.TS. Đào Hùng Hạnh (P606) |
Thứ 7 |
|
TS.BS. Nguyễn Thị Hồng Vân ( P414) |
BSCKII Phan Thị Thu Hằng |
|
|
CN |
|
ThS.BS. Nguyễn Việt Hùng ( P415) |
Ths.BS Nguyễn Quỳnh Anh ( P 608) |
-PGS.TS. Đào Hùng Hạnh (P606) |