Ngày đăng: 20/08/2013DANH MỤC QUY TRÌNH HỆ THỐNG THEO ISO 9001
A. Chính sách chất lượng bệnh viện: CSCL
B. Mục tiêu chất lượng bệnh viện: MTCL
| TT | Quy trình hệ thống | Mã hiệu | Biểu mẫu Excel |
| 1 | Quy định viết báo cáo đề tài NCKH cấp cơ sở tại BVBM | QĐ.01.HT | |
| 2 | Quy định chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của điều dưỡng/ kỹ thuật viên/ hộ sinh trưởng đơn vị và đơn nguyên | QĐ.02.HT |
|
| 3 | Quy định vận chuyển người bệnh an toàn | QĐ.03.HT | |
| 4 | Quy định quản lý trang thiết bị y tế tại đơn vị | QĐ.04.HT | |
| 5 | Quy định đảm bảo điều kiện môi trường tại phòng xét nghiệm | QĐ.05.HT | |
| 6 | QT xây dựng, ban hành và phổ biến tài liệu hệ thống QLCL | QT.01.HT | |
| 7 | QT Quy trình cập nhật và kiểm soát tài liệu hệ thống QLCL | QT.02.HT | |
| 8 | QT đánh giá nội bộ HTQLCL và xem xét của lãnh đạo BV | QT.03.HT | |
| 9 | QT thực hiện hành động khắc phục, phòng ngừa và cải tiến HTQLCL | QT.04.HT | |
| 10 | QT xử lý công văn đi và đến tại Bệnh viện Bạch Mai | QT.05.HT | |
| 11 | Quy trình thanh toán chi phí | QT.06.HT | |
| 12 | QT tiếp nhận và giải quyết kiến nghị, đề nghị trong khám chữa bệnh | QT.07.HT | |
| 13 | Quy trình đánh giá sự hài lòng của người bệnh | QT.08.HT | |
| 14 | Quy trình tuyển dụng lao động | QT.09.HT | |
| 15 | QT đào tạo lại cho cán bộ nhân viên bệnh viện | QT.10.HT | |
| 16 | QT quản lý, sửa chữa bảo dưỡng thiết bị | QT.11.HT | |
| 17 | QT quản lý vật tư trang thiết bị y tế | QT.12.HT | |
| 18 | QT quản lý công tác trực tại bệnh viện | QT.13.HT | |
| 19 | QT tiếp nhận và quản lý người bệnh điều trị nội trú tại BV Bạch Mai | QT.14.HT | |
| 20 | QT bình bệnh án | QT.15.HT | |
| 21 | QT tổ chức hội chẩn chuyên môn | QT.16.HT | |
| 22 | QT giải quyết sự cố y khoa | QT.17.HT | |
| 23 | QT kiểm thảo tử vong | QT.18.HT | |
| 24 | QT lập kế hoạch | QT.19.HT | |
| 25 | QT xây dựng và cập nhật tài liệu chuyên môn | QT.20.HT | |
| 26 | QT tổ chức họp, hội thảo, hội nghị chuyên môn kỹ thuật | QT.21.HT | |
| 27 | QT giải quyết chế độ BHYT cho bệnh nhân cấp cứu | QT.22.HT | |
| 28 | QT quản lý và sử dụng thuốc GLIVEC | QT.23.HT | BM.23.HT |
| 29 | QT thu và nộp viện phí | QT.24.HT | BM.24.HT |
| 30 | QT hoàn trả viện phí cho BN ngoại trú | QT.25.HT | BM.25.HT |
| 31 | QT quản lý thuốc tủ trực | QT.26.HT | |
| 32 | QT bình phiếu chăm sóc | QT.27.HT | |
| 33 | QT sửa chữa, khắc phục sự số | QT.28.HT | BM.28.HT |
| 34 | QT quản lý vật tư tiêu hao y tế | QT.29.HT | |
| 35 | QT cử CBVC đi công tác và học tập trong và ngoài nước | QT.30.HT | |
| 36 | QT xét thi đua, khen thưởng tại BVBM | QT.31.HT | |
| 37 | QT đăng ký, phê duyệt đề tài NCKH cấp cơ sở | QT.32.HT | |
| 38 | QT nghiệm thu đề tài NCKH cấp cơ sở | QT.33.HT | |
| 39 | QT báo ăn và cung cấp suất ăn cho người bệnh nằm nội trú | QT.34.HT | |
| 40 | QT thanh toán chế độ ăn, uống của người bệnh nằm viện | QT.35.HT | |
| 41 | QT quản lý tập trung đồ vải y tế | QT.36.HT | |
| 42 | QT quản lý tập trung dụng cụ y tế | QT.37.HT | BM.37.HT |
| 43 | QT quản lý bông, băng, gạc và hóa chất khử khuẩn | QT.38.HT | |
| 44 | QT quản lý chất thải rắn y tế | QT.39.HT | |
| 45 | QT triển khai vệ sinh tay trong bệnh viện | QT.40.HT | |
| 46 | QT kiểm tra, giám sát công tác kiểm soát nhiễm khuẩn | QT.41.HT | |
| 47 | QT giám sát vi sinh môi trường bệnh viện | QT.42.HT | |
| 48 | QT giám sát nhiễm khuẩn bệnh viện | QT.43.HT | |
| 49 | QT đào tạo KSNK cho mạng lưới viên KSNK của bệnh viện Bạch Mai | QT.44.HT | |
| 50 | QT phòng ngừa và kiểm soát nhiễm khuẩn vết mổ | QT.45.HT | |
| 51 | QT giao ban điều dưỡng trưởng bệnh viện | QT.46. HT | |
| 52 | QT cập nhật giá trên phần mềm thanh toán viện phí trong bệnh viện | QT.47.HT | |
| 53 | QT thẩm định, phê duyệt giá dịch vụ y tế | QT.48.HT | |
| 54 | QT hủy thiết bị máy tính, máy in trong bv | QT.49.HT | Đang xd |
| 55 | QT thủ tục thanh toán cho người bệnh ra viện | QT.50.HT | |
| 56 | QT dùng thử vật tư tiêu hao | QT.51.HT | Đang xd |
| 57 | QT điều dưỡng trưởng đơn vị đi buồng | QT.52. HT | |
| 58 | QT giao ban điều dưỡng tại các đơn vị lâm sàng | QT.53.HT | |
| 59 | QT lĩnh và cấp phát thuốc tại các đơn vị lâm sàng | QT.54.HT | BM.54.HT |
| 60 | QT quản lý thuốc tủ trực tại các đơn vị lâm sàng | QT.55.HT | Đang chỉnh sửa |
| 61 | QT thủ tục thanh toán vốn đầu tư xây dựng công trình | QT.56.HT | |
| 62 | QT hủy tài sản, vật tư (thuộc quản lý của phòng HCQT) | QT.57.HT | |
| 63 | QT rà soát, tính chi phí KCB của người bệnh có thẻ BHYT | QT.58.HT | BM.58.HT |
| 64 | QT xét duyệt đề tài thử nghiệm lâm sàng | QT.59.HT | |
| 65 | QT thẩm định sửa đổi bổ sung đề cương nghiên cứuTNLS | QT.60.HT | |
| 66 | QT dự trù máu và chế phẩm máu | QT.61.HT | |
| 67 | QT đổi trả lại máu- chế phẩm máu | QT.62.HT | |
| 68 | QT tiếp nhận và giải quyết tố cáo trong khám bệnh, chữa bệnh | QT.63.HT | |
| 69 | QT tiếp nhận và giải quyết khiếu nại trong khám bệnh, chữa bệnh | QT.64.HT | |
| 70 | QT xử lý tai biến trong truyền máu | QT.65.HT | |
| 71 | QT quản lý và sử dụng thuốc Tasigna | QT.66.HT | |
| 72 | QT giải quyết người bệnh không có người nhận/ bị bỏ rơi | QT.67.HT | |
| 73 | QT giải quyết người bệnh tử vong không có người nhận | QT.68.HT | |
| 74 | QT dự phòng sau phơi nhiễm HIV do tai nạn nghề nghiệp | QT.69.HT | |
| 75 | QT sử dụng vòng thông tin xác định chính xác người bệnh | QT.70.HT | |
76 |
QT công khai và sử dụng thuốc cho người bệnh | QT.71.HT | BM.71.HT |
| 77 | QT quản lý thuốc trả lại | QT.72.HT | Đang xd |
| 78 | QT tiếp đón và xử trí người bệnh đến khám tại hệ thống cấp cứu bệnh viện | QT.73.HT | |
| 79 | QT tiếp đón và quản lý người bệnh đến tư vấn và tái khám theo yêu cầu tại các đơn vị | QT.74.HT | |
| 80 | QT quản lý ngã | QT.75.HT | |
| 81 | QT hỗ trợ người bệnh tại bệnh viện Bạch Mai | QT.76.HT | |
| 82 | QT quản lý suất ăn từ thiện tại bệnh viện Bạch Mai. | QT.77.HT |
|
| 83 | QT truyền máu tại giường | QT.78.HT | |
| 84 | QT báo động đỏ nội khoa | QT.79.HT | |
| 85 | QT báo động đỏ ngoại khoa | QT.80.HT | |
| 86 | QT quản lý thuốc hoàn trả | QT.81.HT | |
| 87 | QT quản lý đào tạo thực hành lâm sàng cho điều dưỡng viên mới | QT.82.HT | BM.82.HT |
| 88 | QT trả kết quả HIV | QT.83.HT | |
| 89 | QT xét kết nạp Đảng tại BVBM | QT.84.HT | |
| 90 | QT chuyển Đảng chính thức tại BVBM | QT.85.HT | |
| 91 | Hướng dẫn bàn giao trực điều dưỡng tại khoa | HD.01.HT | |
| 92 | Hướng dẫn tiêm an toàn | HD.02.HT | |
| 93 | HD ghi chép hồ sơ chăm sóc điều dưỡng | HD.03.HT | BM.03.HT |